--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sụt lún
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sụt lún
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sụt lún
+
(địa lý) Depression
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sụt lún"
Những từ có chứa
"sụt lún"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
rut
sag
quicksand
downthrow
rutty
subsidence
tread
spit
trodden
trod
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
sụt lún
:
(địa lý) Depression